Danh mục: Giá xe máy
Bảng giá xe máy honda năm 2023 2024
Tên xe | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
---|---|---|
Vision 2023 bản Tiêu chuẩn (không có Smartkey) | 31.690.000 VNĐ | 36.500.000 VNĐ |
Vision 2023 bản Cao cấp có Smartkey | 33.390.000 VNĐ | 38.000.000 VNĐ |
Vision 2023 bản Đặc biệt có Smartkey | 34.790.000 VNĐ | 40.000.000 VNĐ |
Vision 2023 bản Thể thao có Smartkey | 37.090.000 VNĐ | 42.000.000 VNĐ |
Air Blade 125 2023 bản Tiêu chuẩn | 42.790.000 VNĐ | 48.000.000 VNĐ |
Air Blade 125 2023 bản Đặc biệt | 43.990.000 VNĐ | 50.000.000 VNĐ |
Air Blade 160 ABS 2023 bản Tiêu chuẩn | 56.690.000 VNĐ | 63.500.000 VNĐ |
Air Blade 160 ABS 2023 bản Đặc biệt | 57.890.000 VNĐ | 69.000.000 VNĐ |
Vario 160 CBS bản Tiêu chuẩn | 51.990.000 VNĐ | 55.000.000 VNĐ |
Vario 160 CBS bản Cao Cấp | 52.490.000 VNĐ | 55.500.000 VNĐ |
Vario 160 ABS bản Đặc biệt | 55.990.000 VNĐ | 61.500.000 VNĐ |
Vario 160 ABS bản Thể thao | 56.490.000 VNĐ | 62.000.000 VNĐ |
Lead 2023 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey | 40.290.000 VNĐ | 44.500.000 VNĐ |
Lead 2023 bản Cao cấp Smartkey | 42.490.000 VNĐ | 47.500.000 VNĐ |
Lead 2023 bản Đặc biệt Smartkey | 43.590.000 VNĐ | 48.500.000 VNĐ |
SH Mode 2023 bản Tiêu chuẩn CBS | 58.190.000 VNĐ | 66.500.000 VNĐ |
SH Mode 2023 bản Cao cấp ABS | 63.290.000 VNĐ | 73.500.000 VNĐ |
SH Mode 2023 bản Tiêu chuẩn CBS | 58.190.000 VNĐ | 66.500.000 VNĐ |
SH Mode 2023 bản Cao cấp ABS | 63.290.000 VNĐ | 73.500.000 VNĐ |
SH Mode 2023 bản Đặc biệt ABS | 64.490.000 VNĐ | 74.500.000 VNĐ |
SH Mode 2023 bản Thể thao ABS | 64.990.000 VNĐ | 78.000.000 VNĐ |
SH 2024 125i phanh CBS 2023 | 75.290.000 VNĐ | 85.000.000 VNĐ |
SH 125i phanh ABS 2023 | 83.290.000 VNĐ | 93.000.000 VNĐ |
SH 125i ABS bản Đặc biệt 2023 | 84.490.000 VNĐ | 95.000.000 VNĐ |
SH 125i ABS bản Thể thao 2023 | 84.990.000 VNĐ | 99.000.000 VNĐ |
SH 160i phanh CBS 2023 | 92.290.000 VNĐ | 109.000.000 VNĐ |
SH 160i phanh ABS 2023 | 100.290.000 VNĐ | 117.000.000 VNĐ |
SH 160i ABS bản Đặc biệt 2023 | 101.490.000 VNĐ | 120.000.000 VNĐ |
SH 160i ABS bản Thể thao 2023 | 101.990.000 VNĐ | 129.000.000 VNĐ |
SH350i phiên bản Cao cấp | 150.990.000 VNĐ | 160.000.000 VNĐ |
SH350i phiên bản Đặc biệt | 151.990.000 VNĐ | 161.000.000 VNĐ |
SH350i phiên bản Thể thao | 152.490.000 VNĐ | 163.000.000 VNĐ |
Bảng giá xe máy Yamaha năm 2023 2024
Mẫu xe | Giá bán lẻ đề xuất |
---|---|
FreeGo S Phiên bản đặc biệt màu mới | 34.700.000 VNĐ |
FreeGo Phiên bản tiêu chuẩn màu mới | 30.700.000 VNĐ |
2024 Grande phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới | 51.500.000 VNĐ |
Grande phiên bản giới hạn hoàn toàn mới | 52.200.000 VNĐ |
Grande phiên bản tiêu chuẩn hoàn toàn mới | 46.900.000 VNĐ |
Grande Blue Core Hybrid Phiên bản giới hạn | 50.500.000 VNĐ |
Grande Blue Core Hybrid Phiên bản đặc biệt | 50.000.000 VNĐ |
Latte phiên bản giới hạn | 39.300.000 VNĐ |
Latte phiên bản tiêu chuẩn | 38.800.000 VNĐ |
Janus Phiên bản giới hạn hoàn toàn mới | 33.300.000 VNĐ |
Janus Phiên bản đặc biệt hoàn toàn mới | 32.800.000 VNĐ |
Janus Phiên bản tiêu chuẩn hoàn toàn mới | 29.100.000 VNĐ |
NVX 155 VVA màu mới | 55.300.000 VNĐ |
NVX 155 VVA | 54.500.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN CAO CẤP MÀU MỚI | 50.800.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN CAO CẤP | 50.600.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN GIỚI HẠN MÀU MỚI | 52.000.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN GIỚI HẠN | 51.100.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN GIỚI HẠN MASTER ART OF STREET | 52.000.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN 60 NĂM YAMAHA TRANH TÀI MOTOGP | 52.500.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN MONSTER ENERGY MOTOGP | 52.000.000 VN |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN GP | 51.100.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN TIÊU CHUẨN MÀU MỚI | 47.800.000 VNĐ |
EXCITER 155 VVA PHIÊN BẢN TIÊU CHUẨN | 47.600.000 VNĐ |
Exciter 150 Phiên bản Giới hạn màu mới | 45.800.000 VNĐ |
Exciter 150 Phiên bản Giới hạn | 45.300.000 VNĐ |
Exciter 150 Phiên bản RC | 44.800.000 VNĐ |
Jupiter FI màu mới | 30.800.000 VNĐ |
Jupiter FI | 30.600.000 VNĐ |
Jupiter Finn hoàn toàn mới phiên bản tiêu chuẩn | 28.200.000 VNĐ |
Jupiter Finn hoàn toàn mới phiên bản cao cấp | 28.700.000 VNĐ |
Sirius phiên bản RC Vành Đúc | 22.300.000 VNĐ |
Sirius phiên bản Phanh đĩa | 21.300.000 VNĐ |
Sirius phiên bản Phanh cơ | 19.300.000 VNĐ |
SIRIUS FI PHIÊN BẢN PHANH ĐĨA MÀU MỚI | 22.600.000 VNĐ |
SIRIUS FI PHIÊN BẢN PHANH ĐĨA | 22.600.000 VNĐ |
SIRIUS FI PHIÊN BẢN PHANH CƠ MÀU MỚI | 21.500.000 VNĐ |
SIRIUS FI PHIÊN BẢN PHANH CƠ | 21.500.000 VNĐ |
SIRIUS FI PHIÊN BẢN VÀNH ĐÚC MÀU MỚI | 24.300.000 VNĐ |
SIRIUS FI PHIÊN BẢN VÀNH ĐÚC | 24.300.000 VNĐ |
NEO’S | 50.000.000 VNĐ |
XS155R | 77.000.000 VNĐ |
MT-03 | 129.000.000 VNĐ |
MT-15 MÀU MỚI | 69.000.000 VNĐ |