Yamaha Latte 2024 Review: Khám phá sự đột phá vượt bậc từ dòng xe tay ga này
# Yamaha Latte 2024 Review: Khám phá sự đột phá vượt bậc từ dòng xe tay ga này xe tay ga yamaha Xe tay ga Yamaha Latte 2024 đã xuất hiện, mang theo nhiều cải tiến đáng chú ý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đào sâu vào những điểm nổi bật và những […]
# Yamaha Latte 2024 Review: Khám phá sự đột phá vượt bậc từ dòng xe tay ga này
Xe tay ga Yamaha Latte 2024 đã xuất hiện, mang theo nhiều cải tiến đáng chú ý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đào sâu vào những điểm nổi bật và những cải tiến ấn tượng mà dòng xe này mang lại. Hãy cùng khám phá sự đột phá vượt bậc từ Yamaha Latte 2024!
## Thiet Kế Tinh Tế Và Hiện Đại
Yamaha Latte 2024 thể hiện sự tinh tế và hiện đại ngay từ cái nhìn đầu tiên. Với thiết kế thể thao và đường nét mạnh mẽ, chiếc xe tạo ấn tượng mạnh mẽ khi lưu thông trên đường. Đèn pha LED sắc nét, cùng với đèn hậu và đèn xi-nhan tích hợp, không chỉ tăng khả năng nhìn thấy trong điều kiện thiếu sáng mà còn làm tăng tính äánh giá cho chiếc xe.
### Hiệu Suất Mạnh Mẽ
Dưới màn đèn xe Yamaha Latte 2024 chính là khả năng vận hành mạnh mẽ. Được trang bị động cơ tiên tiến, Latte mang lại hiệu suất ấn tượng và đáng kinh ngạc cho một chiếc xe tay ga. Khả năng tăng tốc nhanh và ổn định trên đường cao tốc là điểm đáng chú ý, giúp người lái tự tin khám phá những nẻo đường mới.
## Tiện Ích Hiện Đại
Bài viết được lấy nguồn từ website : https://xehop.net
Một điểm đáng chú ý khác của Latte 2024 là sự tích hợp các tiện ích hiện đại. Màn hình LCD đa thông tin trưng bày rõ ràng các thông số như tốc độ, mức xăng, và thông báo từ hệ thống. Hệ thống khóa thông minh giúp bảo vệ xe một cách an toàn và tiện lợi.
### Khoang Chứa Đồ Rộng Rãi
Không gian để chứa đồ của Yamaha Latte 2024 xứng đáng được khen ngợi. Khoang chứa đồ dưới yên xe có đủ không gian để bạn đựng mọi thứ cần thiết cho cuộc hành trình. Điều này rất tiện lợi cho việc đi chơi xa hoặc dạo chơi hàng ngày.
## An Toàn Đảm Bảo
Yamaha luôn đặt an toàn lên hàng đầu và Latte 2024 không phải là ngoại lệ. Hệ thống phanh ABS giúp người lái kiểm soát xe tốt hơn trong những tình huống khẩn cấp. Hệ thống phanh cơ động giúp tăng khả năng an toàn và tránh tai nạn.
### Thiết Kế Bền Bỉ
Không chỉ tạo ấn tượng về mặt thẩm mỹ, Yamaha Latte 2024 còn được xây dựng với chất liệu chất lượng, giúp chiếc xe đối mặt tốt với những điều kiện đường xá khắc nghiệt và thời tiết biến đổi.
## Kết Luận
Trong tất cả các khía cạnh, Yamaha Latte 2024 thực sự là một sự đột phá vượt bậc trong dòng xe tay ga. Với thiết kế tinh tế, hiệu suất mạnh mẽ, và các tính năng hiện đại, nó hứa hẹn mang đến trải nghiệm vượt trội cho người lái. Hãy sẵn sàng khám phá thế giới xung quanh bằng chiếc xe đầy phong cách này!
## FAQs (Câu hỏi thường gặp)
Q1: Yamaha Latte 2024 có sẵn trong mấy màu sắc?
A1: Hiện nay, Latte 2024 có sẵn trong 3 màu: Đen, Trắng, và Đỏ.
Q2: Tiện ích nào đặc biệt trên Latte 2024 nên được chú ý?
A2: Màn hình LCD đa thông tin và hệ thống phanh ABS là những điểm nổi bật cần lưu ý.
Q3: Latte 2024 có khả năng tiết kiệm nhiên liệu không?
A3: Có, động cơ tiên tiến giúp Latte 2024 có hiệu suất nhiên liệu tốt hơn so với nhiều đối thủ cùng phân khúc.
Q4: Hệ thống phanh cơ động hoạt động như thế nào?
A4: Hệ thống phanh cơ động giúp phân phối lực phanh hiệu quả giữa hai bánh xe, tăng cường khả năng kiểm soát trong các tình huống khẩn cấp.
Q5: Latte 2024 có khả năng chạy xa trên đường cao tốc không?
A5: Với khả năng tăng tốc nhanh và ổn định, Latte 2024 hoàn toàn có thể chạy xa trên đường cao tốc một cách dễ dàng.
Liên quan:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT YAMAHA LATTE 2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | YAMAHA LATTE 2023 |
Khối lượng (kg) | 100 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1.820 × 685 × 1.160 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) | 1.275 |
Độ cao yên (mm) | 790 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 125 |
Ngăn chứa đồ (L) | 37 |
Loại khung | Sườn thấp |
Hệ thống giảm xóc trước | Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước (mm) | 81 |
Độ lệch phương trục lái | 26,5° – 81mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình giảm xóc sau (mm) | 68 |
Kích cỡ lốp trước/sau | Lốp trước: 90/90 – 12 44J (không săm) Lốp sau: 100/90 – 10 56J (không săm) |
Phanh trước | Đĩa đơn thuỷ lực |
Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
Đèn trước | HS1, 35.0 W/35.0 W |
Đèn sau | 21.0 W/5.0 W |
Loại động cơ | Blue Core 4 kỳ, xi-lanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Công suất (hp @ rpm) | 8hp @ 6.500rpm |
Mô-men xoắn (Nm @ rpm) | 9,7Nm @ 5.000rpm |
Kiểu hệ thống truyền lực | CVT |
Dung tích nhớt máy (L) | 0,84 |
Dung tích bình xăng (L) | 5,5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,8L/100km |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống bôi trơn | Các te ướt |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỉ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 1,000/7,500 (50/16 x 36/15) |
Hệ thống ly hợp | Khô, ly tâm tự động |
Tỉ số truyền động | 2,286 – 0,770 : 1 |
Dung tích xy-lanh | 124,9cc |
Đường kính x Hành trình pít tông (mm) | 52,4 × 57,9 |
Tỷ số nén | 11:1 |
**
từ khoá
- So sánh xe Latte và Vision 2024
- Đánh giá xe Yamaha Latte 2024
- Yamaha Latte giá lăn bánh
- Yamaha Latte phiên bản giới hạn